Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng trên toàn thế giới với những món ăn tinh tế, hấp dẫn và mang đậm nét văn hóa truyền thống. Để hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực xứ sở hoa anh đào cũng như giao tiếp tự tin khi đi du lịch hoặc học tập tại Nhật Bản, việc trang bị vốn từ vựng liên quan đến món ăn là vô cùng cần thiết. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ các từ vựng về món ăn tiếng Nhật, tên các món ăn nổi tiếng, cách phát âm và phiên âm chi tiết giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Khi học tiếng Nhật, một trong những điều thú vị nhất chính là khám phá từ vựng về các món ăn. 食べ物 (tabe mono) là từ phổ biến để chỉ những thức ăn, và nếu bạn muốn tìm hiểu về nấu ăn Nhật Bản, 日本料理 (nihon ryouri) chính là cụm từ bạn nên nhớ. Bữa ăn trong ngày của người Nhật cũng rất đặc biệt.
Bữa sáng, trong tiếng Nhật là 朝食 (chou shoku) hay còn gọi là 朝御飯 (asa gohan), thường bao gồm cơm. Cơm không chỉ là món ăn cơ bản mà còn biểu trưng cho nền văn hóa ẩm thực của Nhật. Cùng với đó, các món như おにぎり (onigiri) hay sushi cũng được yêu thích và trở thành những đặc sản không thể thiếu trong ẩm thực Nhật Bản.
Ngoài ra, không thể không nhắc đến các món ăn đường phố như お好み焼き (okonomiyaki) hay 餃子 (gyoza). Mỗi món ăn đều mang hương vị và phong cách riêng, giúp bạn hiểu rõ hơn về nét văn hóa độc đáo của xứ sở hoa anh đào. Hãy cùng khám phá thêm nhiều từ vựng hấp dẫn về ẩm thực Nhật Bản nhé!

Khi nói đến ẩm thực Nhật Bản, không thể không nhắc đến từ “食べ物” (tabe mono), có nghĩa là thức ăn. Ẩm thực xứ sở hoa anh đào không chỉ nổi tiếng với hương vị độc đáo mà còn phong phú về cách chế biến. Một trong những món ăn cơ bản thường gặp trong bữa cơm của người Nhật chính là “ごはん” (gohan), tức là cơm.
Ngoài cơm, “おにぎり” (onigiri) – cơm nắm, cũng là món ăn rất phổ biến và tiện lợi. Đối với những ai yêu thích khám phá hương vị mới, “寿司” (sushi) chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua. Đặc biệt, “日本料理” (nihon ryouri) không chỉ đơn thuần là nấu ăn mà còn là nghệ thuật thể hiện văn hóa ẩm thực độc đáo của Nhật Bản.
Thực đơn Nhật Bản còn bao gồm những món ăn khác như “カレーライス” (cơm cà ri) hay “オムライス” (cơm cuộn trứng), mỗi món đều mang lại cảm giác thú vị cho người thưởng thức. Hy vọng với những từ vựng này, các bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp về ẩm thực Nhật trong những cuộc trò chuyện sắp tới!

Ẩm thực Nhật Bản thực sự phong phú và đa dạng với nhiều món ăn ngon miệng. Đầu tiên, không thể không nhắc đến 食べ物 (tabe mono), nghĩa là thức ăn, điều này thể hiện sự yêu thích văn hóa ẩm thực của người Nhật. Họ rất chú trọng tới cách chế biến và trình bày từng món ăn, từ đó hình thành nên 日本料理 (nihon ryouri) – nấu ăn Nhật, hay thực phẩm Nhật Bản.
Bữa ăn sáng, được gọi là 朝食 (chou shoku), thường bao gồm cơm (ごはん, gohan) và các món ăn kèm như cá nướng hoặc súp miso. Một món ăn đặc trưng không thể thiếu là おにぎり (onigiri), cơm nắm với đủ loại nhân khác nhau, rất tiện lợi để mang theo.
Ngoài ra, 寿司 (sushi) là món ăn nổi tiếng của Nhật, không chỉ phổ biến trong nước mà còn được ưa chuộng khắp nơi trên thế giới. Thực đơn còn phong phú với các món như カレーライス (kare- raisu) – cơm cà ri và 鉄板焼 (teppan yaki) – thịt nướng. Học cách gọi tên các món ăn này bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn về văn hóa ẩm thực độc đáo này!

Ẩm thực Nhật Bản là một thế giới phong phú và đa dạng, với nhiều món ăn đặc sắc mà bạn không thể bỏ lỡ. Khi nói về thức ăn, từ “食べ物” (tabe mono) thường được dùng để chỉ mọi loại thực phẩm. Nhật Bản nổi tiếng với “日本料理” (nihon ryouri), phản ánh văn hóa ẩm thực độc đáo và thường xuyên sử dụng các nguyên liệu tươi ngon.
Một bữa ăn Nhật điển hình thường bắt đầu với bữa sáng, gọi là “朝食” (chou shoku). Trong đó, “ごはん” (gohan) hay cơm là món chính, thể hiện vai trò quan trọng trong bữa ăn hàng ngày của người dân nơi đây. Bên cạnh đó, món “おにぎり” (onigiri) – cơm nắm và “すし” (sushi) cũng là những món ăn nổi tiếng không thể thiếu.
Ngoài các món chính, người Nhật còn yêu thích những món ăn đường phố như “お好み焼き” (okonomiyaki) – bánh xèo Nhật Bản hay “餃子” (gyoza) – bánh bao nhân thịt. Không chỉ ngon miệng, những món ăn này còn mang đậm nét văn hóa và truyền thống của người Nhật, khiến bạn càng thêm yêu thích ẩm thực nơi đây.

Từ vựng về ẩm thực trong tiếng Nhật rất phong phú và đa dạng, từ những món ăn truyền thống đến những món ăn hiện đại. Một trong những từ cơ bản nhất là 食べ物 (tabe mono), có nghĩa là thức ăn. Nếu bạn muốn tìm hiểu về ẩm thực Nhật Bản, bạn không thể bỏ qua 日本料理 (nihon ryouri), tức là nấu ăn Nhật hay thực phẩm Nhật Bản.
Bữa sáng trong tiếng Nhật được gọi là 朝食 (chou shoku) hoặc 朝御飯 (asa gohan). Dù chỉ là bữa ăn đầu tiên trong ngày, nhưng người Nhật thường rất chú trọng đến việc chuẩn bị. Những món ăn phổ biến có thể kể đến như ごはん (gohan) – cơm, おにぎり (onigiri) – cơm nắm hoặc すし (sushi) – sushi.
Ngoài ra, mì cũng là một phần quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản. Bạn có thể thưởng thức うどん (udon) – mì Udon hoặc ラーメン (ramen) – mì ramen. Với sự đa dạng trong món ăn, chắc chắn rằng bạn sẽ tìm thấy nhiều điều thú vị từ nền ẩm thực này. Việc học từ vựng ẩm thực không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra một thế giới phong phú về ẩm thực Nhật Bản mà bạn có thể trải nghiệm.

Mô tả:
* Từ vựng đồ ăn Nhật phiên âm dễ học
* Học từ vựng món ăn Nhật Bản phiên âm
* Tiếng Nhật món ăn phiên âm bạn nên biết
* Học cách đọc tên thức ăn Nhật Bản
* Tên món ăn Nhật phiên âm dễ nhớ
Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với cảnh đẹp mà còn với nền ẩm thực đa dạng và phong phú, trong đó có nhiều món ăn đã trở thành thương hiệu toàn cầu. Đầu tiên phải kể đến sushi, món ăn biểu tượng của đất nước mặt trời mọc. Sushi không chỉ đơn thuần là cơm cuộn mà còn là một nghệ thuật, nơi mà nguyên liệu tươi sống như cá và hải sản được kết hợp một cách tinh tế.
Ngoài sushi, sashimi cũng là một trong những món ăn đáng chú ý, với những lát cá tươi ngon được cắt mỏng và thường được thưởng thức cùng với nước tương. Tempura, món chiên giòn, mang đến trải nghiệm hương vị độc đáo, kết hợp giữa bột chiên và các loại rau củ hay hải sản.
Mì udon và mì ramen cũng là những lựa chọn phổ biến, với hương vị thơm ngon cùng nước dùng đậm đà, giàu dinh dưỡng. Đặc biệt, ở mỗi vùng miền, bạn sẽ tìm thấy những món ăn đặc trưng khác nhau như Okonomiyaki ở Osaka hay unagi don từ lươn, tất cả đều làm nên bức tranh ẩm thực phong phú của Nhật Bản.

Ẩm thực Nhật Bản luôn thu hút sự quan tâm của nhiều người nhờ vào hương vị độc đáo và phong phú. Trong tiếng Nhật, từ “食べ物” (tabe mono) có nghĩa là thức ăn, là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Trong bữa ăn của người Nhật, “ごはん” (gohan) hay cơm là món ăn chủ yếu, kết hợp với nhiều món khác như “おにぎり” (onigiri) – cơm nắm hay “すし” (sushi) – món sushi nổi tiếng toàn cầu.
Ngoài ra, “日本料理” (nihon ryouri) đề cập đến những món ăn truyền thống của Nhật Bản, thường được phục vụ trong các dịp lễ tết. Tại Nhật, ba bữa chính trong ngày bao gồm “朝食” (chou shoku) – bữa sáng, “昼食” (chuushoku) – bữa trưa và “夕食” (yuushoku) – bữa tối, mỗi bữa đều có những món ăn đặc trưng riêng.
Ngoài cơm, các món ăn như “焼き鳥” (yaki tori) – gà nướng hay “鉄板焼” (teppan yaki) – thịt nướng trên bàn đều rất phổ biến và được yêu thích. Với sự đa dạng trong ẩm thực, người Nhật luôn biết cách làm phong phú thực đơn của mình, tạo nên những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời cho thực khách.

Trong hành trình tìm hiểu ẩm thực Nhật Bản, việc nắm vững từ vựng liên quan sẽ giúp bạn rất nhiều. Đầu tiên, chúng ta có từ “食べ物” (tabe mono), nghĩa là thức ăn, một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật. Khi nhắc đến ẩm thực Nhật, không thể không nhắc đến “日本料理” (nihon ryouri), tức là nấu ăn Nhật hay thực phẩm Nhật Bản. Đây là những món ăn mang đậm bản sắc văn hóa và sự tinh tế của người Nhật.
Cơm “ごはん” (gohan) là một phần không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của người dân nơi đây. Khi bạn đến Nhật Bản, hãy thử món “おにぎり” (onigiri), một loại cơm nắm rất dễ ăn và được ưa chuộng. Đừng quên khám phá các món như “カレーライス” (kare-raisu), cơm cà ri, hay “鉄板焼” (teppan yaki), thịt nướng trên bàn.
Ngoài ra, thực phẩm đường phố cũng rất phong phú với những món như “どら焼き” (dorayaki) – bánh rán Doremon hay “かき氷” (kakigori) – đá bào siro. Hãy cùng nhau trải nghiệm và tận hưởng ẩm thực Nhật Bản tuyệt vời này!

Hôm nay, mình muốn chia sẻ với các bạn về một số từ vựng món ăn tiếng Nhật rất thông dụng. Đầu tiên, từ 食べ物 (tabe mono) có nghĩa là thức ăn. Đây là một từ rất quan trọng khi bạn muốn nói về các món ăn yêu thích của mình. Tiếp theo, 日本料理 (nihon ryouri) đề cập đến nấu ăn Nhật Bản và thực phẩm Nhật Bản. Những món ăn truyền thống như sushi và ramen đều thuộc về danh sách này.
Ngoài ra, bữa ăn sáng trong tiếng Nhật được gọi là 朝食 (chou shoku) hoặc 朝御飯 (asa gohan). Hai từ này thường được sử dụng khi bạn muốn nói về bữa sáng trong ngày. Một số món ăn chính mà bạn có thể biết như ごはん (gohan) tức là cơm, おにぎり (onigiri) là cơm nắm, hay すし (sushi) – món sushi nổi tiếng trên toàn thế giới.
Nếu bạn có cơ hội thưởng thức món ăn đường phố Nhật Bản, đừng quên thử どら焼き (dorayaki) hay かき氷 (kakigori). Những món này không chỉ ngon mà còn rất thú vị khi khám phá văn hóa ẩm thực nơi đây!

Nhật Bản nổi tiếng với nền ẩm thực phong phú và đa dạng, mang đến cho thực khách những trải nghiệm vị giác đặc biệt. Món sushi, tiêu biểu cho ẩm thực Nhật Bản, không chỉ được yêu thích ở Tokyo mà còn được biết đến rộng rãi trên toàn cầu. Cùng với sushi, sashimi cũng là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích hải sản tươi sống.
Ngoài ra, không thể không nhắc đến ramen, một món mì thơm ngon và đậm đà, nổi bật nhất là ở Hokkaido. Tùy theo sở thích, bạn có thể chọn giữa nhiều loại nước dùng như shoyu, miso hay tonkotsu. Mì udon, với độ dày và độ dai đặc trưng, cũng góp mặt trong danh sách các món ăn không thể bỏ qua.
Khi đến Osaka, đừng quên thử okonomiyaki – bánh xèo đầy màu sắc và hương vị độc đáo. Đừng quên những món ăn khác như yakiniku (thịt nướng) hay tempura (tôm chiên xù) cũng rất phổ biến. Thật khó để có thể khám phá hết các món ăn tuyệt vời của Nhật Bản chỉ trong một lần, nhưng chắc chắn rằng mỗi món ăn đều mang đến hương vị riêng, phản ánh tâm hồn văn hóa của đất nước mặt trời mọc.

Kết thúc bài viết, có thể thấy rằng việc học từ vựng món ăn tiếng Nhật không chỉ giúp chúng ta nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa khám phá văn hóa ẩm thực phong phú của xứ sở mặt trời mọc. Từ những món ăn truyền thống như sushi, ramen đến các món tráng miệng ngọt ngào, mỗi từ vựng đều mang trong mình một câu chuyện và hương vị đặc trưng. Hy vọng rằng với những kiến thức đã chia sẻ, bạn đọc sẽ cảm thấy háo hức hơn trong việc trải nghiệm ẩm thực Nhật Bản cũng như tiếp cận ngôn ngữ này.