Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong ngành công nghiệp làm đẹp ngày nay, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành makeup trở thành một yếu tố quan trọng giúp các chuyên gia thẩm mỹ giao tiếp hiệu quả và nâng cao tay nghề. Bài viết này sẽ giới thiệu về các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực makeup, từ khái niệm makeup artist cho đến các từ vựng liên quan như đồ trang điểm, phấn phủ, dầu tẩy trang, và cọ trang điểm. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ khám phá cách sử dụng tiếng Anh trong việc mô tả các sản phẩm makeup cũng như một số từ vựng makeup tiếng Trung thú vị. Hãy cùng khám phá thế giới đầy màu sắc này!
Khi nói đến makeup, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là rất quan trọng. Đầu tiên, bạn nên biết những dụng cụ cơ bản như powder puff (bông phấn), brush (cọ trang điểm) và sponge (mút trang điểm). Những phụ kiện này giúp bạn dễ dàng áp dụng mỹ phẩm và tạo ra lớp trang điểm hoàn hảo.
Phần mắt là một trong những điểm nhấn quan trọng trong makeup. Bạn có thể sử dụng mascara (/mæsˈkɑː.rə/) để tạo độ dài cho hàng mi, hoặc eyeliner (/ˈaɪˌlaɪ.nər/) để làm nổi bật mắt. Không thể thiếu eyebrow brush (/ˈaɪ.braʊ brʌʃ/) để chải lông mày và false eyelashes (/fɒls ˈaɪ.læʃ/) để tăng thêm sự quyến rũ cho đôi mắt.
Bên cạnh đó, các sản phẩm trang điểm cho mặt cũng không kém phần quan trọng. Đầu tiên là primer để tạo lớp nền hoàn hảo, sau đó là foundation (kem nền) và bronzer (phấn tạo khối). Cuối cùng, đừng quên kết thúc bằng setting powder (phấn cố định) để giữ cho lớp trang điểm lâu trôi. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc thực hiện những bước trang điểm một cách chuyên nghiệp.

Makeup Artist (MUA) hay còn gọi là chuyên gia trang điểm, là những người có khả năng biến hóa diện mạo của khách hàng bằng kỹ thuật trang điểm và mỹ phẩm. Họ không chỉ đơn thuần là thực hiện các bước trang điểm cơ bản, mà còn tạo nên những phong cách độc đáo, phù hợp với từng sự kiện hay cá tính của khách hàng.
Đối với nhiều người nổi tiếng, Makeup Artist là một phần không thể thiếu trong những sự kiện quan trọng như buổi lễ trao giải hay show diễn. Công việc này không chỉ mang lại thu nhập hấp dẫn mà còn giúp họ thỏa mãn đam mê sáng tạo. Một Makeup Artist giỏi cần có kiến thức sâu rộng về bảng màu, kết cấu mỹ phẩm, cũng như cách phối hợp chúng để tạo ra hiệu ứng tối ưu cho từng gương mặt.
Ngoài ra, nghề Makeup Artist còn đòi hỏi khả năng giao tiếp tốt, giúp họ hiểu rõ yêu cầu và mong muốn của khách hàng. Vì vậy, họ trở thành những người bạn đồng hành, mang lại sự tự tin và tỏa sáng cho bất kỳ ai bước vào tay họ.

Tiếng Anh chuyên ngành thẩm mỹ là một lĩnh vực vô cùng thú vị và cần thiết cho những ai làm việc trong ngành này. Phẫu thuật thẩm mỹ, hay còn gọi là cosmetic surgery, bao gồm nhiều loại hình khác nhau như phẫu thuật mặt (facial procedures), hút mỡ bụng (abdominal liposuction), và phẫu thuật tạo hình mí mắt (blepharoplasty). Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng mà còn thể hiện tính chuyên nghiệp trong công việc.
Bên cạnh đó, chúng ta cũng không thể bỏ qua các kỹ thuật không phẫu thuật như liệu pháp tiêm botox hay filler, được ưa chuộng trong việc tái tạo vẻ đẹp mà không cần đến dao kéo. Một số thuật ngữ như manicure (chăm sóc tay) và pedicure (chăm sóc chân) cũng rất phổ biến trong ngành spa và thẩm mỹ.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thẩm mỹ sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, giúp bạn tự tin hơn khi tương tác với khách hàng và đồng nghiệp quốc tế. Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành một chuyên gia thẩm mỹ thực thụ!

Trong thế giới làm đẹp, đồ trang điểm đóng vai trò quan trọng giúp mọi người tự tin thể hiện bản thân. Một bộ trang điểm thường bao gồm nhiều sản phẩm như foundation (kem nền), concealer (kem che khuyết điểm) và bronzer (phấn tạo màu nắng). Bên cạnh đó, các dụng cụ như cọ trang điểm, bông trang điểm, hay mút trang điểm cũng không thể thiếu.
Khi sử dụng cọ, có nhiều loại khác nhau như concealer brush (cọ che khuyết điểm), contour brush (cọ tạo khối) và blush brush (cọ đánh má hồng). Mỗi loại cọ sẽ phù hợp với từng sản phẩm khác nhau, giúp việc trang điểm trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn.
Ngoài ra, để có bàn tay hoàn hảo, không thể thiếu nail polish (sơn móng tay) và mascara (chuốt mi). Những sản phẩm này không chỉ làm đẹp mà còn thể hiện phong cách và cá tính riêng của mỗi người. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ trang điểm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về sở thích này.

Phấn phủ, trong tiếng Anh được gọi là “setting powder”, là một sản phẩm trang điểm rất phổ biến. Chúng giúp cố định lớp trang điểm, làm da trông mịn màng và bóng khỏe hơn. Phấn phủ thường có hai loại chính: matte (mờ) và sheer (trong suốt). Trong khi phấn phủ matte giúp duy trì vẻ ngoài không bóng dầu, phấn sheer tạo cảm giác nhẹ nhàng, tự nhiên.
Khi sử dụng phấn phủ, bạn có thể cần một số dụng cụ như “powder brush” (cọ đánh phấn phủ) hoặc “blush brush” (cọ đánh phấn má). Những loại cọ này giúp bạn tán đều phấn lên mặt, mang lại hiệu ứng hoàn hảo. Ví dụ, sau khi thoa kem nền (foundation), bạn có thể dùng phấn phủ để khóa chặt lớp trang điểm.
Một số từ vựng liên quan khác trong lĩnh vực trang điểm có thể kể đến như “blush” (phấn má) và “bronzer” (phấn tối màu). Chắc chắn rằng việc nắm rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn trở thành một tín đồ trang điểm thực thụ!

Dầu tẩy trang, hay còn gọi là cleansing oil, là một sản phẩm chăm sóc da rất phổ biến hiện nay. Với cơ chế “dầu hòa tan dầu”, sản phẩm này có khả năng làm sạch hiệu quả bụi bẩn, bã nhờn và lớp trang điểm dày trên da. Vì chứa các thành phần như dầu thực vật và mineral oil, dầu tẩy trang giúp dưỡng ẩm, mang lại cảm giác mềm mịn và căng bóng cho làn da.
Khi sử dụng, bạn chỉ cần thoa một lượng dầu vừa đủ lên mặt khô, massage nhẹ nhàng để lớp trang điểm tan ra, sau đó rửa sạch với nước hoặc dùng bông tẩy trang. Điều này giúp làm sạch sâu lỗ chân lông mà không làm khô da như nhiều loại tẩy trang khác.
Ngoài ra, với những sản phẩm như eye makeup remover, bạn còn có thể chăm sóc đặc biệt cho vùng mắt dễ nhạy cảm. Một điều cần lưu ý là nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc hỗn hợp, nên chọn các sản phẩm có nhãn oil-free để tránh gây bít tắc lỗ chân lông.
Cuối cùng, việc sử dụng dầu tẩy trang đúng cách không chỉ giúp bạn có làn da sạch sẽ mà còn giữ cho làn da luôn khỏe mạnh và rạng rỡ.

Cọ trang điểm trong tiếng Anh được gọi là “makeup brush”. Đây là một trong những dụng cụ quan trọng nhất trong bộ trang điểm của mỗi người. Có rất nhiều loại cọ khác nhau, từ cọ che khuyết điểm (concealer brush) đến cọ đánh má hồng (blush brush), mỗi loại đều có chức năng riêng trong việc tán đều mỹ phẩm.
Ngoài ra, chúng ta cũng cần biết đến các loại mút trang điểm (makeup sponge) như mút hình tam giác và bông mút hình nón. Những dụng cụ này giúp tạo ra lớp nền mịn màng, hoàn hảo cho khuôn mặt. Bên cạnh đó, phấn phủ (setting powder) cũng đóng vai trò quan trọng để giữ cho lớp trang điểm lâu trôi.
Bộ trang điểm thường bao gồm kem nền (foundation), kem dưỡng ẩm (moisturizer), và nhiều sản phẩm như phấn tạo màu da bánh mật (bronzer) hay son bóng (lip gloss). Những sản phẩm này kết hợp cùng các dụng cụ như cọ trang điểm sẽ giúp bạn dễ dàng tạo nên một vẻ ngoài thật tự nhiên và xinh đẹp.

Trên đây là một cái nhìn tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành makeup, từ định nghĩa về makeup artist đến những thuật ngữ quan trọng như đồ trang điểm, phấn phủ, dầu tẩy trang và các dụng cụ trang điểm. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn trở thành một makeup artist chuyên nghiệp mà còn mở ra nhiều cơ hội trong ngành thẩm mỹ. Ngoài ra, việc hiểu biết về các thuật ngữ tiếng Trung cũng rất hữu ích khi giao tiếp trong môi trường đa văn hóa. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai đam mê nghệ thuật trang điểm.